0944.750.037 sales@ttsvietnam.vn Website thương mại điện tử, bán hàng TOA chính hãng 100%, CO/CQ,...
Ngôn ngữ: Vi En
Trang chủ Website TOA Việt Nam
Hotline: 0944.750.037 (Có Zalo)

Bảng giá loa TOA 2025 - Mới cập nhật 30 phút trước

Nguồn: TOA Electronics Việt Nam - Cập nhật: 2025-01-06

Bảng giá bán lẻ loa toa chính hãng - Chiết khấu lên tới 30% vừa được TOA công bố và cập nhật mới nhất.

TTS Việt Nam - Tự hào là đại lý ủy quyền chính hãng lớn nhất tại Việt Nam của TOA Electronics Việt Nam. 

dai-ly-TOA

Để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng và được bảo hành, bảo trì chính hãng... Quý khách nên truy cập vào website https://toavietnam.net/ để được tư vấn tốt nhất.

Bảng giá thiết bị bán lẻ TOA 2025 mới được TOA ban hành và áp dụng toàn quốc từ ngày 01.01.2025. 

Lưu ý:

  • Đây là bảng giá bán lẻ đã bao gồm 10% VAT theo quy định

  • Chưa bao gồm Chiết Khấu (lên tới 25%) từ https://toavietnam.net/. Hãy gọi ngay cho chúng tôi để được kiểm tra tình trạng hàng hoá và báo giá tốt nhất.

Ghi chú: Click vào Model để biết thêm chi tiết về sản phẩm

1. BẢNG GIÁ TĂNG ÂM TRUYỀN THANH TOA

STT Model Hình ảnh Mô tả thiết bị Đơn giá (VNĐ)
1 CA-115 Tăng âm Ôtô 15W: TOA CA-115 Tăng âm Ôtô 15W: TOA CA-115 2.642.000
2 CA-130 Tăng âm Ôtô 30W: TOA CA-130 Tăng âm Ôtô 30W: TOA CA-130 2.840.000
3 CA-160 Tăng âm Ôtô 60W: TOA CA-160 Tăng âm Ôtô 60W: TOA CA-160 3.335.000
4 A-230 Tăng âm công suất 30W: TOA A-230 Tăng âm công suất 30W: TOA A-230 4.430.000
5 SA-60D-AS Tăng âm trường học: TOA SA-60D-AS Tăng âm trường học: TOA SA-60D-AS 5.698.000
6 A-2030 Tăng âm liền mixer công suất 30W: TOA A-2030 Tăng âm liền mixer công suất 30W: TOA A-2030 6.005.000
7 A-2060 Tăng âm liền mixer công suất 60W: TOA A-2060 Tăng âm liền mixer công suất 60W: TOA A-2060 6.998.000
8 A-2120 Tăng âm liền mixer công suất 120W: TOA A-2120 Tăng âm liền mixer công suất 120W: TOA A-2120 9.328.000
9 P-2240 Tăng âm mở rộng công suất 240W: TOA P-2240 Tăng âm mở rộng công suất 240W: TOA P-2240 12.648.000
10 A-2240 Tăng âm liền mixer công suất 240W: TOA A-2240 Tăng âm liền mixer công suất 240W: TOA A-2240 13.105.000
11 A-3212DM-AS Tăng âm MP3, Bluetooth 120W: TOA A-3212DM-AS Tăng âm MP3, Bluetooth 120W: TOA A-3212DM-AS 13.653.000
12 A-3224D-AS Tăng âm số liền Mixer 240W: TOA A-3224D-AS Tăng âm số liền Mixer 240W: TOA A-3224D-AS 15.019.000
13 A-3212DMZ-AS Tăng âm MP3, 5 vùng 120W: TOA A-3212DMZ-AS Tăng âm MP3, 5 vùng 120W: TOA A-3212DMZ-AS 15.983.000
14 A-5006 Tăng âm số liền mixer 60W: TOA A-5006 Tăng âm số liền mixer 60W: TOA A-5006 17.053.000
15 A-3224DM-AS Tăng âm MP3, Bluetooth 240W: TOA A-3224DM-AS Tăng âm MP3, Bluetooth 240W: TOA A-3224DM-AS 17.579.000
16 A-5012 Tăng âm số liền mixer 120W: TOA A-5012 Tăng âm số liền mixer 120W: TOA A-5012 18.656.000
17 P-3248D-AS Tăng âm mở rộng công suất 480W: TOA P-3248D-AS Tăng âm mở rộng công suất 480W: TOA P-3248D-AS 20.154.000
18 A-3606D Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 60W, 2 kênh: TOA A-3606D Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 60W, 2 kênh: TOA A-3606D 20.774.000
19 A-3248D-AS Tăng âm số liền Mixer 480W: TOA A-3248D-AS Tăng âm số liền Mixer 480W: TOA A-3248D-AS 21.643.000
20 A-3248DM-AS Tăng âm MP3, Bluetooth 480W: TOA A-3248DM-AS Tăng âm MP3, Bluetooth 480W: TOA A-3248DM-AS 22.460.000
21 A-3612D Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 120W, 2 kênh: TOA A-3612D Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 120W, 2 kênh: TOA A-3612D 23.835.000
22 A-3224DMZ-AS Tăng âm MP3, 5 vùng 240W: TOA A-3224DMZ-AS Tăng âm MP3, 5 vùng 240W: TOA A-3224DMZ-AS 24.254.000
23 A-3624D Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 240W, 2 kênh: TOA A-3624D Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 240W, 2 kênh: TOA A-3624D 29.733.000
24 A-3648D Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 480W, 2 kênh: TOA A-3648D Tăng âm liền Mixer có FBS, EQ 480W, 2 kênh: TOA A-3648D 37.263.000

2. BẢNG GIÁ LOA ÂM TRẦN TOA

STT Model Hình ảnh Mô tả thiết bị Đơn giá (VNĐ)
1 HY-BC648-AS Vỏ chụp: TOA HY-BC648-AS Vỏ chụp: TOA HY-BC648-AS 125.000
2 PC-648R Loa âm trần 6W: TOA PC-648R Loa âm trần 6W: TOA PC-648R 450.000
3 PC-658R Loa âm trần 6W: TOA PC-658R Loa âm trần 6W: TOA PC-658R 493.000
4 PC-2668 Loa gắn trần nổi 6W: TOA PC-2668 Loa gắn trần nổi 6W: TOA PC-2668 726.000
5 PC-1860 Loa âm trần 6W: TOA PC-1860 Loa âm trần 6W: TOA PC-1860 1.017.000
6 PC-2268 Loa gắn trần nổi chống cháy 6W: TOA PC-2268 Loa gắn trần nổi chống cháy 6W: TOA PC-2268 1.088.000
7 PC-2360 Loa âm trần 6W: TOA PC-2360 Loa âm trần 6W: TOA PC-2360 1.317.000
8 PC-668R-AS Loa âm trần 15W: TOA PC-668R-AS Loa âm trần 15W: TOA PC-668R-AS 1.493.000
9 PC-2869 Loa âm trần 6W: TOA PC-2869 Loa âm trần 6W: TOA PC-2869 1.521.000
10 F-1522SC Loa gắn trần 6W : TOA F-1522SC Loa gắn trần 6W : TOA F-1522SC 1.543.000
11 PC-2852 Loa âm trần 15W: TOA PC-2852 Loa âm trần 15W: TOA PC-2852 1.745.000
12 F-2352SC Loa âm trần 6W chất lượng cao: TOA F-2352SC Loa âm trần 6W chất lượng cao: TOA F-2352SC 2.152.000
13 F-122C Loa phân tán rộng: TOA F-122C Loa phân tán rộng: TOA F-122C 4.161.000
14 F-2852C Loa trần dải rộng 60W: TOA F-2852C Loa trần dải rộng 60W: TOA F-2852C 4.803.000

3. BẢNG GIÁ LOA HỘP, LOA CỘT TOA

STT Model Hình ảnh Mô tả thiết bị Đơn giá (VNĐ)
1 BS-633A Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-633A Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-633A 555.000
2 BS-633AT Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-633AT Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-633AT 738.000
3 BS-678 Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-678 Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-678 1.064.000
4 BS-678B Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-678B Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-678B 1.064.000
5 BS-634 Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-634 Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-634 1.307.000
6 BS-678T Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-678T Loa hộp treo tường 6W: TOA BS-678T 1.333.000
7 BS-678BT Loa hộp treo tường 6W có chiết áp: TOA BS-678BT Loa hộp treo tường 6W có chiết áp: TOA BS-678BT 1.409.000
8 BS-634T Loa hộp treo tường 6W có chiết áp: TOA BS-634T Loa hộp treo tường 6W có chiết áp: TOA BS-634T 1.809.000
9 BS-1034 Loa hộp treo tường 10W: TOA BS-1034 Loa hộp treo tường 10W: TOA BS-1034 1.962.000
10 TZ-206W Loa cột 20W: TOA TZ-206W Loa cột 20W: TOA TZ-206W 2.038.000
11 TZ-206B Loa cột 20W: TOA TZ-206B Loa cột 20W: TOA TZ-206B 2.038.000
12 Q-BS-1030BL Loa hộp màu đen trở kháng thấp 30W: TOA Q-BS-1030BL Loa hộp màu đen trở kháng thấp 30W: TOA Q-BS-1030BL 2.057.000
13 BS-1030W Loa hộp màu trắng 30W: TOA BS-1030W Loa hộp màu trắng 30W: TOA BS-1030W 2.212.000
14 BS-1030B Loa hộp màu đen 30W: TOA BS-1030B Loa hộp màu đen 30W: TOA BS-1030B 2.257.000
15 BS-1034S Loa hộp treo tường 10W: TOA BS-1034S Loa hộp treo tường 10W: TOA BS-1034S 2.340.000
16 TZ-105 Loa cột vỏ kim loại 10W: TOA TZ-105 Loa cột vỏ kim loại 10W: TOA TZ-105 2.664.000
17 BS-1110W Loa cột toàn dải 10W: TOA BS-1110W Loa cột toàn dải 10W: TOA BS-1110W 2.954.000
18 F-1000B Loa hộp 30W (Trở kháng thấp): TOA F-1000B Loa hộp 30W (Trở kháng thấp): TOA F-1000B 3.104.000
19 F-1000W Loa hộp 30W (Trở kháng thấp): TOA F-1000W Loa hộp 30W (Trở kháng thấp): TOA F-1000W 3.104.000
20 TZ-406B Loa cột 40W: TOA TZ-406B Loa cột 40W: TOA TZ-406B 3.292.000
21 TZ-406W Loa cột 40W: TOA TZ-406W Loa cột 40W: TOA TZ-406W 3.292.000
22 GS-302 Loa sân vườn 30W:TOA GS-302 Loa sân vườn 30W:TOA GS-302 3.670.000
23 TZ-205 Loa cột vỏ kim loại 20W: TOA TZ-205 Loa cột vỏ kim loại 20W: TOA TZ-205 3.789.000
24 BS-1120W Loa cột toàn dải 20W: TOA BS-1120W Loa cột toàn dải 20W: TOA BS-1120W 3.823.000
25 TZ-606W Loa cột 60W: TOA TZ-606W Loa cột 60W: TOA TZ-606W 5.465.000
26 TZ-606B Loa cột 60W: TOA TZ-606B Loa cột 60W: TOA TZ-606B 5.465.000

4. BẢNG GIÁ LOA PHÓNG THANH TOA, LOA NÉN TOA

STT Model Hình ảnh Mô tả thiết bị Đơn giá (VNĐ)
1 DG-30DB Màng loa nén: TOA DG-30DB Màng loa nén: TOA DG-30DB 216.000
2 10C-A Màng loa nén cho loa TOA SC-630, SC-630M: TOA DG 10C-A Màng loa nén cho loa TOA SC-630, SC-630M: TOA DG 10C-A 271.000
3 60B-A Màng loa nén cho loa TOA SC-610, SC-610M, SC-615, SC-615M: TOA DG 60B-A Màng loa nén cho loa TOA SC-610, SC-610M, SC-615, SC-615M: TOA DG 60B-A 275.000
4 TU-632 Củ loa 30W không biến áp: TOA TU-632 Củ loa 30W không biến áp: TOA TU-632 836.000
5 TU-652 Củ loa 50W không biến áp: TOA TU-652 Củ loa 50W không biến áp: TOA TU-652 967.000
6 TU-631 Củ loa 30W không biến áp: TOA TU-631 Củ loa 30W không biến áp: TOA TU-631 967.000
7 SC-610 Loa nén 10W không biến áp: TOA SC-610 Loa nén 10W không biến áp: TOA SC-610 1.100.000
8 TU-651 Củ loa 50W không biến áp: TOA TU-651 Củ loa 50W không biến áp: TOA TU-651 1.110.000
9 TU-632M Củ loa 30W có biến áp: TOA TU-632M Củ loa 30W có biến áp: TOA TU-632M 1.141.000
10 SC-632 Loa nén truyền thanh 30W không biến áp: TOA SC-632 Loa nén truyền thanh 30W không biến áp: TOA SC-632 1.229.000
11 TU-631M Củ loa 30W có biến áp: TOA TU-631M Củ loa 30W có biến áp: TOA TU-631M 1.229.000
12 TU-652M Củ loa 50W có biến áp: TOA TU-652M Củ loa 50W có biến áp: TOA TU-652M 1.381.000
13 SC-610M Loa nén 10W trở kháng cao: TOA SC-610M Loa nén 10W trở kháng cao: TOA SC-610M 1.431.000
14 SC-615 Loa nén 15W không biến áp: TOA SC-615 Loa nén 15W không biến áp: TOA SC-615 1.433.000
15 TU-651M Củ loa 50W có biến áp: TOA TU-651M Củ loa 50W có biến áp: TOA TU-651M 1.517.000
16 CS-64 Loa nén dải rộng 6W: TOA CS-64 Loa nén dải rộng 6W: TOA CS-64 1.574.000
17 TH-652 Vành loa nén: TOA TH-652 Vành loa nén: TOA TH-652 1.636.000
18 SC-630 Loa nén 30W không biến áp: TOA SC-630 Loa nén 30W không biến áp: TOA SC-630 1.655.000
19 SC-615M Loa nén 15W trở kháng cao: TOA SC-615M Loa nén 15W trở kháng cao: TOA SC-615M 1.695.000
20 PJ-100W Loa phóng thanh 10W: TOA PJ-100W Loa phóng thanh 10W: TOA PJ-100W 1.740.000
21 SC-630M Loa nén 30W trở kháng cao: TOA SC-630M Loa nén 30W trở kháng cao: TOA SC-630M 1.893.000
22 PJ-200W Loa phóng thanh 20W: TOA PJ-200W Loa phóng thanh 20W: TOA PJ-200W 2.157.000
23 TU-660 Củ loa 60W không biến áp: TOA TU-660 Củ loa 60W không biến áp: TOA TU-660 2.223.000
24 TH-650 Vành loa nén: TOA TH-650 Vành loa nén: TOA TH-650 2.490.000
25 CS-154 Loa nén dải rộng 15W: TOA CS-154 Loa nén dải rộng 15W: TOA CS-154 2.545.000
26 TC-615 Loa nén 15W không biến áp: TOA TC-615 Loa nén 15W không biến áp: TOA TC-615 2.666.000
27 TC-615M Loa nén 15W trở kháng cao: TOA TC-615M Loa nén 15W trở kháng cao: TOA TC-615M 2.854.000
28 CS-304 Loa nén dải rộng 30W: TOA CS-304 Loa nén dải rộng 30W: TOA CS-304 2.878.000
29 TH-660 Vành loa nén: TOA TH-660 Vành loa nén: TOA TH-660 2.916.000
30 TU-660M Củ loa 60W có biến áp: TOA TU-660M Củ loa 60W có biến áp: TOA TU-660M 3.180.000
31 SC-651 Loa nén 50W không biến áp: TOA SC-651 Loa nén 50W không biến áp: TOA SC-651 3.197.000
32 F-2322C Loa gắn trần tán rộng 30W: TOA F-2322C Loa gắn trần tán rộng 30W: TOA F-2322C 3.223.000
33 TC-631 Loa nén 30W không biến áp: TOA TC-631 Loa nén 30W không biến áp: TOA TC-631 3.228.000
34 TC-631M Loa nén 30W trở kháng cao: TOA TC-631M Loa nén 30W trở kháng cao: TOA TC-631M 3.521.000
35 TC-651M Loa nén 50W trở kháng cao: TOA TC-651M Loa nén 50W trở kháng cao: TOA TC-651M 4.051.000

5. LOA CẦM TAY LIỀN CÔNG SUẤT, LOA DI ĐỘNG - MEGAPHONE

STT Model Hình ảnh Mô tả thiết bị Đơn giá (VNĐ)
1 ER-520 Megaphone cầm tay 10W: TOA ER-520 Megaphone cầm tay 10W: TOA ER-520 1.788.000
2 ER-520W Megaphone cầm tay 10W còi hú: TOA ER-520W Megaphone cầm tay 10W còi hú: TOA ER-520W 2.050.000
3 ER-520S Megaphone cầm tay 10W có còi: TOA ER-520S Megaphone cầm tay 10W có còi: TOA ER-520S 2.197.000
4 ER-1215 Megaphone cầm tay 15W: TOA ER-1215 Megaphone cầm tay 15W: TOA ER-1215 2.257.000
5 ER-1215S Megaphone cầm tay 15W còi hú: TOA ER-1215s Megaphone cầm tay 15W còi hú: TOA ER-1215s 2.300.000
6 ER-2215 Megaphone Đeo vai 15W: TOA ER-2215 Megaphone Đeo vai 15W: TOA ER-2215 2.380.000
7 ER-2215W Megaphone Đeo vai với còi hú 15W: TOA ER-2215W Megaphone Đeo vai với còi hú 15W: TOA ER-2215W 2.511.000
8 ER-3215 Megaphone đeo vai 15W: TOA ER-3215 Megaphone đeo vai 15W: TOA ER-3215 2.764.000
9 ER-1203 Megaphone cầm tay chống nước: TOA ER-1203 (Tối đa 10W) Megaphone cầm tay chống nước: TOA ER-1203 (Tối đa 10W) 3.385.000
10 ER-1206 Megaphone cầm tay chống nước: TOA ER-1206 (Tối đa 10W) Megaphone cầm tay chống nước: TOA ER-1206 (Tối đa 10W) 3.599.000
11 ER-1206W Megaphone cầm tay chống nước, còi hú: TOA ER-1206W (Tối đa 10W) Megaphone cầm tay chống nước, còi hú: TOA ER-1206W (Tối đa 10W) 4.080.000
12 ER-1206S Megaphone cầm tay chống nước, còi báo động: TOA ER-1206S (Tối đa 10W) Megaphone cầm tay chống nước, còi báo động: TOA ER-1206S (Tối đa 10W) 4.235.000
13 ER-604W Megaphone đeo vai: TOA ER-604W Megaphone đeo vai: TOA ER-604W 4.929.000
14 ER-2230W Megaphone đeo vai 30W còi hú: TOA ER-2230W Megaphone đeo vai 30W còi hú: TOA ER-2230W 7.167.000
15 ER-1000A-BK Megaphone đeo hông: TOA ER-1000A-BK Megaphone đeo hông: TOA ER-1000A-BK 9.127.000
16 ER-1000A-WH Megaphone đeo hông: TOA ER-1000A-WH Megaphone đeo hông: TOA ER-1000A-WH 9.127.000
17 ER-1000A-YL Megaphone đeo hông: TOA ER-1000A-YL Megaphone đeo hông: TOA ER-1000A-YL 9.127.000
18 ER-2930W Megaphone đeo vai 30W còi hú: TOA ER-2930W Megaphone đeo vai 30W còi hú: TOA ER-2930W 9.666.000

6. MICRO CÓ DÂY TOA: MICRO THÔNG BÁO, MICRO HỘI TRƯỜNG

STT Model Hình ảnh Mô tả thiết bị Đơn giá (VNĐ)
1 PM-222 Micro thông báo: TOA PM-222 Micro thông báo: TOA PM-222 893.000
2 DM-1100 Micro cầm tay đơn hướng: TOA DM-1100 Micro cầm tay đơn hướng: TOA DM-1100 986.000
3 DM-270 Micro đơn hướng: TOA DM-270 Micro đơn hướng: TOA DM-270 1.038.000
4 PM-222D Micro thông báo,có chân điều khiển: TOA PM-222D Micro thông báo,có chân điều khiển: TOA PM-222D 1.245.000
5 DM-320 Micro đơn hướng: TOA DM-320 Micro đơn hướng: TOA DM-320 1.314.000
6 DM-420 Micro đơn hướng: TOA DM-420 Micro đơn hướng: TOA DM-420 1.424.000
7 PM-660 Micro thông báo: TOA PM-660 Micro thông báo: TOA PM-660 1.647.000
8 PM-660U Micro thông báo: TOA PM-660U Micro thông báo: TOA PM-660U 1.926.000
9 PM-660D Micro thông báo: TOA PM-660D Micro thông báo: TOA PM-660D 1.952.000
10 PM-120 Micro thông báo đơn hướng: TOA PM-120 Micro thông báo đơn hướng: TOA PM-120 2.002.000
11 DM-1200 Micro đơn hướng: TOA DM-1200 Micro đơn hướng: TOA DM-1200 2.466.000
12 DM-520 Micro đơn hướng: TOA DM-520 Micro đơn hướng: TOA DM-520 2.761.000
13 DM-1300 Micro đơn hướng: TOA DM-1300 Micro đơn hướng: TOA DM-1300 4.453.000
14 EC-380-AS Micro thông báo có chuông: TOA EC-380-AS Micro thông báo có chuông: TOA EC-380-AS 5.748.000
15 DM-1500 Micro đơn hướng: TOA DM-1500 Micro đơn hướng: TOA DM-1500 10.844.000

7. MICRO KHÔNG DÂY TOA: MICRO HỘI TRƯỜNG, MICRO GIẢNG DẬY, TRAINING

STT Model Hình ảnh Mô tả thiết bị Đơn giá (VNĐ)
1 WB-2000-2 PIN sạc Ni-MH: TOA WB-2000-2 PIN sạc Ni-MH: TOA WB-2000-2 1.305.000
2 YP-E401 Tai nghe bộ thu không dây: TOA YP-E401 Tai nghe bộ thu không dây: TOA YP-E401 1.398.000
3 YP-M101 Micro cài áo: TOA YP-M101 Micro cài áo: TOA YP-M101 1.398.000
4 YP-M5310 Micro cài áo đa hướng: TOA YP-M5310 Micro cài áo đa hướng: TOA YP-M5310 1.405.000
5 AD-5000-2 Bộ nguồn bộ sạc PIN: TOA AD-5000-2 Bộ nguồn bộ sạc PIN: TOA AD-5000-2 1.726.000
6 WH-4000H Micro choàng đầu: TOA WH-4000H Micro choàng đầu: TOA WH-4000H 1.847.000
7 WH-4000A Micro Choàng Đầu: TOA WH-4000A Micro Choàng Đầu: TOA WH-4000A 2.100.000
8 EM-380-AS Micro cổ ngỗng độ nhạy cao: TOA EM-380-AS Micro cổ ngỗng độ nhạy cao: TOA EM-380-AS 2.519.000
9 YP-M5300 Micro Cài Áo Đơn Hướng: TOA YP-M5300 Micro Cài Áo Đơn Hướng: TOA YP-M5300 2.807.000
10 YW-4500 Ăng ten không dây UHF: TOA YW-4500 Ăng ten không dây UHF: TOA YW-4500 3.416.000
11 ST-800 Chân đế micro: TOA ST-800 Chân đế micro: TOA ST-800 3.828.000
12 YP-M5000E Micro cài tai màu be: TOA YP-M5000E Micro cài tai màu be: TOA YP-M5000E 3.923.000
13 YP-M5000H Micro choàng đầu màu be: TOA YP-M5000H Micro choàng đầu màu be: TOA YP-M5000H 3.927.000
14 YP-MS4H Micro choàng đầu màu be: TOA YP-MS4H Micro choàng đầu màu be: TOA YP-MS4H 3.927.000
15 EM-410 Micro cài áo độ nhạy cao: TOA EM-410 Micro cài áo độ nhạy cao: TOA EM-410 3.944.000
16 YP-M201 Micro nói gần: TOA YP-M201 Micro nói gần: TOA YP-M201 4.039.000
17 YP-MS4E Micro cài tai màu be: TOA YP-MS4E Micro cài tai màu be: TOA YP-MS4E 4.094.000
18 YP-M301 Micro đeo tai: TOA YP-M301 Micro đeo tai: TOA YP-M301 4.634.000
19 WTU-4800 Mô-đun thu không dây UHF: TOA WTU-4800 Mô-đun thu không dây UHF: TOA WTU-4800 5.075.000
20 WT-4820 Bộ thu không dây 2 kênh: TOA WT-4820 Bộ thu không dây 2 kênh: TOA WT-4820 5.151.000
21 WM-5325 Bộ phát không dây UHF: TOA WM-5325 Bộ phát không dây UHF: TOA WM-5325 5.886.000
22 WM-5225 Micro không dây cầm tay UHF: TOA WM-5225 Micro không dây cầm tay UHF: TOA WM-5225 6.529.000
23 WT-5810 Bộ thu không dây UHF: TOA WT-5810 Bộ thu không dây UHF: TOA WT-5810 6.783.000
24 EM-800 Micro cổ ngỗng độ nhạy cao: TOA EM-800 Micro cổ ngỗng độ nhạy cao: TOA EM-800 6.993.000
25 WM-5265 Micro không dây cầm tay UHF: TOA WM-5265 Micro không dây cầm tay UHF: TOA WM-5265 7.578.000
26 WT-2100 Bộ thu di động: TOA WT-2100 Bộ thu di động: TOA WT-2100 8.404.000
27 BC-2000 Bộ sạc 2 Pin: TOA BC-2000 Bộ sạc 2 Pin: TOA BC-2000 8.552.000
28 WG-D100R-AS Bộ phiên dịch 1 chiều (Bộ nhận): TOA WG-D100R-AS Bộ phiên dịch 1 chiều (Bộ nhận): TOA WG-D100R-AS 8.931.000
29 WS-Z100H Bộ thu không dây - Micro cầm tay: TOA WS-Z100H Bộ thu không dây - Micro cầm tay: TOA WS-Z100H 9.116.000
30 WT-5805 Bộ thu không dây UHF: TOA WT-5805 Bộ thu không dây UHF: TOA WT-5805 9.513.000
31 WG-D100T-AS Bộ phiên dịch 1 chiều (Bộ phát): TOA WG-D100T-AS Bộ phiên dịch 1 chiều (Bộ phát): TOA WG-D100T-AS 9.621.000
32 WS-Z100L Bộ thu không dây - Micro cài áo: TOA WS-Z100L Bộ thu không dây - Micro cài áo: TOA WS-Z100L 10.306.000
33 WS-430-AS Bộ 1 Micro không dây cài cổ áo: TOA WS-430-AS Bộ 1 Micro không dây cài cổ áo: TOA WS-430-AS 10.728.000
34 WD-5800 Bộ chia ăng ten: TOA WD-5800 Bộ chia ăng ten: TOA WD-5800 10.837.000
35 WM-2100 Bộ phát phiên dịch di động: TOA WM-2100 Bộ phát phiên dịch di động: TOA WM-2100 11.129.000
36 WS-420-AS Bộ 1 Micro không dây cầm tay: TOA WS-420-AS Bộ 1 Micro không dây cầm tay: TOA WS-420-AS 11.158.000
37 WT-5800 Bộ thu không dây UHF: TOA WT-5800 Bộ thu không dây UHF: TOA WT-5800 11.582.000
38 BC-5000-2 Bộ sạc 2 Pin: TOA BC-5000-2 Bộ sạc 2 Pin: TOA BC-5000-2 11.629.000
39 WM-2110 Bộ phát phiên dịch để bàn: TOA WM-2110 Bộ phát phiên dịch để bàn: TOA WM-2110 11.991.000
40 WS-5225 Bộ 01 Micro không dây cầm tay: TOA WS-5225 Bộ 01 Micro không dây cầm tay: TOA WS-5225 13.309.000
41 WS-5265 Bộ 01 Micro không dây cầm tay: TOA WS-5265 Bộ 01 Micro không dây cầm tay: TOA WS-5265 14.361.000
42 WS-5325H Combo một Micro choàng đầu và bộ thu phát không dây: TOA WS-5325H Combo một Micro choàng đầu và bộ thu phát không dây: TOA WS-5325H 14.457.000
43 WG-TC12A-AS Bộ sạc PIN máy phiên dịch: TOA WG-TC12A-AS Bộ sạc PIN máy phiên dịch: TOA WG-TC12A-AS 16.908.000
44 WS-422-AS Bộ 2 Micro không dây cầm tay: TOA WS-422-AS Bộ 2 Micro không dây cầm tay: TOA WS-422-AS 21.455.000
45 WS-432-AS Bộ 2 Micro không dây cài cổ áo: TOA WS-432-AS Bộ 2 Micro không dây cài cổ áo: TOA WS-432-AS 21.896.000
46 WS-402-AS Bộ 1 Micro cầm tay, cài cổ áo: TOA WS-402-AS Bộ 1 Micro cầm tay, cài cổ áo: TOA WS-402-AS 22.706.000
47 WM-5420-AS Mic di động chống sốc 2 kênh: TOA WM-5420-AS Mic di động chống sốc 2 kênh: TOA WM-5420-AS 26.240.000

8. THIẾT BỊ HỘI THẢO, HỘI NGHỊ TOA

STT Model Hình ảnh Mô tả thiết bị Đơn giá (VNĐ)
1 YR-780-2M Cáp nối dài 2m: TOA YR-780-2M Cáp nối dài 2m: TOA YR-780-2M 1.871.000
2 TS-903 Micro tiêu chuẩn (cần ngắn): TOA TS-903 Micro tiêu chuẩn (cần ngắn): TOA TS-903 2.350.000
3 MB-TS920 Tai gắn tủ Rack: TOA MB-TS920 Tai gắn tủ Rack: TOA MB-TS920 2.599.000
4 YR-780-10M Cáp nối dài 10m: TOA YR-780-10M Cáp nối dài 10m: TOA YR-780-10M 2.933.000
5 TS-904 Micro cần dài: TOA TS-904 Micro cần dài: TOA TS-904 3.494.000
6 TS-692L-AS Máy đại biểu kèm Micro cần dài: TOA TS-692L-AS Máy đại biểu kèm Micro cần dài: TOA TS-692L-AS 7.866.000
7 TS-691L-AS Máy chủ tịch kèm Micro cần dài: TOA TS-691L-AS Máy chủ tịch kèm Micro cần dài: TOA TS-691L-AS 7.897.000
8 TS-690-AS Bộ trung tâm: TOA TS-690-AS Bộ trung tâm: TOA TS-690-AS 13.755.000

9. HỆ THỐNG ÂM THANH THÔNG BÁO, BÁO CHÁY CƠ BẢN

STT Model Hình ảnh Mô tả thiết bị Đơn giá (VNĐ)
1 RM-210 Bàn phím mở rộng: TOA RM-210 Bàn phím mở rộng: TOA RM-210 7.769.000
2 RM-200M Micro chọn vùng từ xa: TOA RM-200M Micro chọn vùng từ xa: TOA RM-200M 11.729.000
3 EV-200M Mô-đun lưu bản tin báo cháy: TOA EV-200M Mô-đun lưu bản tin báo cháy: TOA EV-200M 17.962.000
4 VM-2120 Bộ thông báo 5 vùng 120W: TOA VM-2120 Bộ thông báo 5 vùng 120W: TOA VM-2120 25.362.000
5 VM-2240 Bộ thông báo 5 vùng 240W: TOA VM-2240 Bộ thông báo 5 vùng 240W: TOA VM-2240 29.108.000

Xem lịch sử

Hỗ trợ Zalo
Call: 0944.750.037
Hỗ trợ Zalo
(Click vào hình QRCode/số điện thoại, tự mở zalo)
chung nhan bo cong thuong