>
THIẾT BỊ ĐẦU VÀO >
AUDIO NETWORK >
MÁY TRẠM - DẠNG CHUÔNG CỬA VIDEO: TOA N-SP80VS1Hàng trong kho: Còn hàng
- Mới 100%, có CO/CQ
- Máy trạm video N-SP80VS1
- Phù hợp âm thanh thông báo, phát nhạc nền
- Nhập khẩu / phân phối chính hãng
- Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Hàng dự án, liên hệ để có giá tốt nhất
Lượt truy cập: 309
Đánh giá:
TOA N-SP80VS1 là một máy trạm, chống bụi nước, thường lắp ngoài cửa hoặc các khu vực có thời tiết khắc nghiệt. Hỗ trợ camera và hệ thống mở cửa tự động. Kết nối với tất cả các máy chủ đa nhiệm khác thông qua mạng LAN
Thông số kỹ thuật:
Nguồn điện | PoE (IEEE802.3af) hoặc 12V DC | |
---|---|---|
Nguồn điện tiêu thụ | 12 W hoặc thấp hơn | |
Phương thức nói | Không tay nghe | |
Dải tần số | G.722 codec: Lên tới 7 kHz | |
Thiết bị nói | Loa: Loa hình nón 5 cm, ngõ ra tối đa 1 W, 8 Ω Micro: Micro điện dung đa hướng | |
Ngõ vào điều khiển | 2 kênh, điện áp 0 tại đầu vào tiếp điểm, mạch hở: 5 V DC. Đoản mạch: 10 mA hoặc thấp hơn | |
Ngõ ra điều khiển | 2 kênh, ngõ ra nối tiếp, ngõ ra mở/đóng thông thường, điện áp chịu đựng: 30 V DC, dòng điện điều khiển: 1 A | |
Ngõ vào nguồn DC | 12 V DC | |
Phím chức năng | Nút gọi x1, Nút cài đặt lại x1 | |
Đèn hiển thị | Đèn LED hiển thị trạng thái | |
Máy quay | 1/3” CMOS, 3M pixels, Tối đa 1080p, Góc ngang: 120°, Góc dọc: 64°, IR LED, Máy quay màu (Ban ngày), Máy quay đen-trắng (Ban đêm), Tự động chuyển đổi | |
Mạng | Giao diện mạng | 10BASE-T/100BASE-TX (Tự động thỏa thuận) |
Giao thức mạng | IPv4, HTTP, HTTPS, FTP, SNMP, DNS, NTP, RTSP, RTP, TCP, UDP, ICMP, DHCP, ARP, SIP | |
Hệ thống truyền tin | Đơn dòng, Đa dòng | |
Bộ thông báo | Bộ nhận đa dòng x 1 | |
Kết nối | RJ45 2 cổng (1 cổng tương thích PoE (IEEE802.3af)) | |
Số lượng bit | Tối đa 16 bit | |
Phương thức mã hóa giọng nói | G.711 μ-Law/A-law, G.722, G.729 | |
Phương thức nén video | H.264, MPEG-4, MJPEG | |
Bảo mật | Mật mã bảo vệ, Bộ lọc địa chỉ IP, SIP cho TLS, HTTPS | |
Đặc tính chức năng nói | SIP | SIPv1 (RFC2543), SIPv2 (RFC3261) |
Đặc tính âm thanh | Bộ lọc vang âm, VAD (Bộ nhận diện giọng nói), Bộ tạo âm nền | |
Khác | Tự động trả lời, điều khiển âm thanh, Kết nối peer-to-peer (Kết nối IP trực tiếp không thông qua máy chủ SIP) | |
Phương thức cài đặt | Gắn chìm | |
Nhiệt độ hoạt động | -20 °C tới +55 °C | |
Độ ẩm cho phép | 10 % tới 90 %RH (không ngưng tụ) | |
Chỉ tiêu chống bụi/nước | IP65 (Bảng điều khiển) | |
Vật liệu | Bảng điều khiển: Thép không gỉ | |
Kích thước | 120(R) x 210(C) x 49.5(S) mm | |
Khối lượng | 910 g | |
Phụ kiện | Tua vít torx để gắn hộp x 4, Tua vít torx x 1 | |
Hộp đựng tương thích | Hộp chứa 4-gang: YC-400 |