Hội nghị truyền hình - Video conference là phiên giao tiếp trực quan được tiến hành giữa hai hoặc nhiều bên bất kể vị trí của họ. Nó cho phép gặp mặt trực tiếp thông qua các thiết bị hỗ trợ video với ứng dụng/phần mềm hội nghị truyền hình.
Nó hữu ích để tổ chức các cuộc họp, giao dịch kinh doanh, trò chuyện video riêng tư, chia sẻ nội dung và phỏng vấn ứng viên xin việc. Nó được coi là một tập hợp con của công nghệ gọi điện qua web. Nó cho phép giao tiếp video và/hoặc âm thanh theo thời gian thực hai chiều và cả hai đầu phải có thiết bị đặc biệt để kết nối thành công cho một hội nghị truyền hình thành công.
Một số ví dụ về công cụ hội nghị truyền hình là Microsoft Team, Zoom, Skype, Google Hangouts Meet, Jabber, v.v.
Ưu điểm của Hội nghị truyền hình - Video conference
Kích hoạt lực lượng lao động số
Đơn giản hóa việc quản lý và khả năng sử dụng
Truyền thông và Văn hóa Rally
Tăng độ tin cậy của truyền thông
Cải thiện giá trị và giảm sự dư thừa
Nhược điểm của Hội nghị truyền hình - Video conference
Thiếu tương tác cá nhân
Vấn đề kỹ thuật
Múi giờ quốc tế
Chi phí thiết lập cao
Mạng không ổn định và độ trễ thời gian
So sánh giữa hội thảo trên web (Webinar) với hội nghị truyền hình (Video conference)
SỐ | HỘI THẢO TRỰC TUYẾN | HỘI NGHỊ TRUYỀN HÌNH |
---|---|---|
01. | Hội thảo trên web là một loại hình hội nghị truyền hình. | Hội nghị truyền hình là phiên giao tiếp trực quan được thực hiện giữa hai hoặc nhiều bên bất kể vị trí của họ. |
02. | Hội thảo trên web hữu ích cho các buổi hội thảo, bài giảng, buổi tập huấn hoặc trình diễn sản phẩm và dịch vụ. | Hội nghị truyền hình hữu ích cho các cuộc họp thường lệ, giao dịch kinh doanh, trò chuyện video riêng tư, chia sẻ nội dung và phỏng vấn ứng viên xin việc. |
03. | Mục đích chính của hội thảo trên web là trình bày và chia sẻ dữ liệu. | Mục đích chính của hội nghị truyền hình là giao tiếp và cộng tác. |
04. | Nhìn chung, loại sự kiện hội thảo trên web là công khai. | Nhìn chung, loại hình hội nghị truyền hình này mang tính riêng tư. |
05. | Nó phù hợp cho việc tiếp thị và trình diễn. | Nó phù hợp cho các cuộc thảo luận nhóm và đàm phán. |
06. | Nó có thể hỗ trợ lượng khán giả không giới hạn. | Nó có thể hỗ trợ lượng người dùng hạn chế nhờ vào khả năng phần mềm của mình. |
07. | Trong hội thảo trực tuyến, người tham gia chỉ lắng nghe người thuyết trình và không thể đặt câu hỏi trực tiếp. | Trong hội nghị truyền hình, mỗi người tham gia đều là người thuyết trình và mỗi người thuyết trình đều là người tham gia. |
08. | Người thuyết trình không nhìn thấy người tham gia hội thảo trên web. | Ở đây mọi người đều có thể nhìn thấy nhau. |
09. | Ở đây bạn chỉ phải trả tiền cho phần mềm hội nghị web. | Ở đây bạn phải trả tiền cho phần mềm hội nghị truyền hình và thiết bị đặc biệt. |
10. | Hội thảo trực tuyến chỉ là hình thức giao tiếp một chiều. | Hội nghị truyền hình có khả năng giao tiếp hai chiều. |
11. | Thích hợp cho nhóm khán giả đông người. | Phù hợp với nhóm khán giả nhỏ. |
12. | Trong hội thảo trực tuyến không yêu cầu bất kỳ thiết bị đặc biệt nào để duy trì giao tiếp. | Trong hội thảo trực tuyến cần có thiết bị đặc biệt để duy trì liên lạc. |
13. | Một số ví dụ về công cụ hội thảo trên web là Zoho meeting, GoToWebinar, Zoom, Click meeting, Livestorm, v.v. | Một số ví dụ về công cụ hội nghị truyền hình là Microsoft Team, Zoom, Skype, Google Hangouts Meet, Jabber, v.v. |
Tham khảo thêm: https://toavietnam.net/article-486-webinar-la-gi-va-co-uu-diem-nhuoc-diem-gi-.html