Giới thiệu các dòng sản phẩm Loa TOA ,loa nén,loa hộp,loa âm trần,loa phóng thanh,loa cột TOA ,mixer, megaphone sản xuất tại Indonesia và bảng giá bán lẻ
Loa TOA là sản phẩm rất phổ biến tại thị trường việt nam từ 20-30 năm trước và trên thị trường hình thàng một khái niệm là loa TOA indonesia. Thực chất, đây là các dòng sản phẩm loa nén mang thương hiệu TOA và được sản xuất tại Indonesia. Trong các dòng loa nén sẽ chia thành hai loại
Loa có biến áp (loa trở kháng cao - thường > 16Ω): Nếu bạn đặt loa cách xa tăng âm xa hơn 50m và tới 500m thì bắt buộc phải sử dụng dòng loa này, và tăng âm TOA. Loa sẽ ghi mức 100V Line, 70V line và trở kháng loa trên 20Ω
Loa không có biến áp (loa trở kháng thấp - dưới 16Ω): Có thể sử dụng kết hợp với tăng âm hãng khác, và khoảng cách dưới 50m. Xa hơn tiếng sẽ rất bé và nghe không hay. Loa sẽ ghi 8Ω.
Loa có biến áp = loa không biến áp + cục biến áp. Nếu bạn đã có loa có biến áp và muôn lắp tăng âm hãng khác thì chỉ việc tháo tăng âm bên trong loa ra là được.
Links sản phẩm: https://toavietnam.net/category-22-loa-nen.html
Lưu ý:
Đây là bảng giá bán lẻ loa TOA indonesia đã bao gồm 10% VAT theo quy định
Chưa bao gồm Chiết Khấu từ https://toavietnam.net/. Nếu bạn mua số lượng - vui lòng liên hệ 0944.750.035 (Zalo) để được giá chiết khấu tốt nhất trên thị trường.
(Quét QRcode để kết bạn Zalo)
Ghi chú: Click vào Model để biết thêm chi tiết về sản phẩm
STT | Model | Mô tả | Giá bán lẻ (Bao gồm VAT) |
1 | CS-154 | Loa nén dải rộng 15W: TOA CS-154 | 1,808,000 |
2 | CS-304 | Loa nén dải rộng 30W: TOA CS-304 | 2,046,000 |
3 | CS-64 | Loa nén dải rộng 6W: TOA CS-64 | 1,117,000 |
4 | DG-30DB | Màng loa nén: TOA DG-30DB | 156,000 |
5 | PJ-100W | Loa phóng thanh 10W: TOA PJ-100W | 1,225,000 |
6 | PJ-200W | Loa phóng thanh 20W: TOA PJ-200W | 1,518,000 |
7 | PJ-304 | Loa Projector 30W: TOA PJ-304 | 2,387,000 |
8 | PJ-64 | Loa Projector 6W: TOA PJ-64 | 1,965,000 |
9 | SC-610 | Loa nén 10W không biến áp: TOA SC-610 | 754,000 |
10 | SC-610M | Loa nén 10W trở kháng cao: TOA SC-610M | 983,000 |
11 | SC-615 | Loa nén 15W không biến áp: TOA SC-615 | 983,000 |
12 | SC-615M | Loa nén 15W trở kháng cao: TOA SC-615M | 1,133,000 |
13 | SC-630 | Loa nén 30W không biến áp: TOA SC-630 | 1,078,000 |
14 | SC-630M | Loa nén 30W trở kháng Cao: TOA SC-630M | 1,349,000 |
15 | SC-632 | Loa nén truyền thanh 30W không biến áp: TOA SC-632 | 944,000 |
16 | SC-651 | Loa nén 50W không biến áp: TOA SC-651 | 2,237,000 |
17 | TC-615 | Loa nén 15W không biến áp: TOA TC-615 | 1,643,000 |
18 | TC-615M | Loa nén 15W trở kháng cao: TOA TC-615M | 1,716,000 |
19 | TC-631 | Loa nén 30W không biến áp: TOA TC-631 | 1,736,000 |
20 | TC-631M | Loa nén 30W trở kháng cao: TOA TC-631M | 2,008,000 |
21 | TC-651M | Loa nén 50W trở kháng cao: TOA TC-651M | 2,493,000 |
22 | TH-650 | Vành loa nén: TOA TH-650 | 1,450,000 |
23 | TH-652 | Vành loa nén: TOA TH-652 | 1,219,000 |
24 | TH-660 | Vành loa nén: TOA TH-660 | 1,700,000 |
25 | TU-631 | Củ loa 30W không biến áp: TOA TU-631 | 644,000 |
26 | TU-631M | Củ loa 30W có biến áp: TOA TU-631M | 818,000 |
27 | TU-632 | Củ loa 30W không biến áp: TOA TU-632 | 625,000 |
28 | TU-632M | Củ loa 30W có biến áp: TOA TU-632M | 851,000 |
29 | TU-651 | Củ loa 50W không biến áp: TOA TU-651 | 739,000 |
30 | TU-651M | Củ loa 50W có biến áp: TOA TU-651M | 983,000 |
31 | TU-652 | Củ loa 50W không biến áp: TOA TU-652 | 721,000 |
32 | TU-652M | Củ loa 50W có biến áp: TOA TU-652M | 1,030,000 |
33 | TU-660 | Củ loa 60W không biến áp: TOA TU-660 | 1,659,000 |
34 | TU-660M | Củ loa 60W có biến áp: TOA TU-660M | 2,376,000 |
35 | DG-30DB | Màng loa nén: TOA DG-30DB | 156,000 |