- Mới 100%, Đủ CO/CQ
- Hỗ trợ 8 đầu vào âm thanh
- Hỗ trợ 20 ngõ vào điều khiển, 10 ngõ ra điều khiển
- Nhập khẩu / phân phối chính hãng
- Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Hàng dự án, Liên hệ để nhận giá tốt nhất
Lượt truy cập: 5381
Đánh giá:
VX-3000PM là Bộ ma trận tiền khuếch đại mới nhất trong hệ thống VX-3000 của TOA với 8 ngõ vào âm thanh với núm tinh chỉnh âm lượng (tương tự như bộ SX-2100AI). Cùng với đó là trang bị thêm 20 ngõ vào điều khiển, 10 ngõ ra điều khiển và có chức năng truyền Unicast audio streaming để truyền thông báo xuyên bộ định tuyến (router) giữa hai hệ VX-3000 ở hai mạng LAN khác nhau
(*1) Công nghệ độc đáo của TOA hỗ trợ truyền tín hiệu âm thanh chất lượng cao thông qua mạng IP tại thời điểm thực tế.
(*2) 0 dB = 1 V
Nguồn điện | 20 - 33 V DC, giắc đấu nối rời (2 chân) |
---|---|
Dòng điện tiêu thụ | 0.33 A tại 33 V DC ngõ vào 0.35 A tại 24 V DC ngõ vào |
LAN A, B | Số cổng kết nối: 2 (LAN A, LAN B) Mạng I/F: 100BASE-TX Giao thức mạng: TCP, UDP, ARP, ICMP, RTP, IGMP, HTTP Giao thức STP: RSTP Hệ thống truyền thanh: đóng gói âm thanh của TOA (*1) Phương thức mã hóa âm thanh: PCM Tần số lấy mẫu âm thanh: 48 kHz Số bit định lượng âm thanh: 16 bits Thiết bị kết nối: VX-3004F, VX-3008F, VX-3016F, NX-300, VX-3000CT, VX-3000PM, bộ chia mạng HUB Cổng kết nối: RJ45 Cáp kết nối: Cáp xoắn category 5 (CAT5) hoặc hơn Khoảng cách cáp tối đa: 100 m |
Ngõ vào âm thanh | 8 ngõ vào Mức ngõ vào: ngõ vào 1 - 4: -60 dB (*2) / -40 dB (*2) / -20 dB (*2) / 0 dB (*2) có thể lựa chọn, trở kháng ngõ vào 600 Ω, cân bằng ngõ vào 5, 6: -20 DB (*2), trở kháng ngõ vào 10 kΩ, không cân bằng ngõ vào 7, 8: 0 dB (*2), trở kháng ngõ vào 10 kΩ, không cân bằng Đáp tuyến tần số: -60 dB (*2): 200 Hz - 10 kHz, -2 dB ± 3 dB -40 dB (*2) / -20 dB (*2) / - dB (*2): 100 Hz - 15 kHz, -2 dB ± 3 dB Độ méo: 1 % hoặc ít hơn Tỷ lệ S/N: 60 dB hoặc hơn Giắc đấu nối rời (6 chân x 2, 4 chân x 2) Chỉ có ngõ vào 1 mới được sử dụng chung với giắc ø6.3 mm |
Ngõ vào điều khiển | 20 kênh,ngõ vào không điện áp, điện áp mở: 30 V DC, Mạch điện ngắn: 2 - 10 mA Bộ nối: giắc đấu nối rời (10 chân x 2, 12 chân x 2) |
Ngõ ra điều khiển | Kênh 1 - 5, rơ-le (a contact), điện áp hoạt động: 30 V DC, dòng điều khiển: 1 A Kênh 6 - 10, ngõ ra cực thu hở (phân cực), điện áp hoạt động: 30 V DC, dòng điện điều khiển: 100 mA Bộ nối: giắc đấu nối rời (10 chân) x 2 |
Đèn hiển thị | SIGNAL (xanh) x 8, RUN (xanh) x 1, LINK/ACT (xanh) x 2 |
Điều chỉnh âm lượng | 8 kênh |
Hoạt động | Công tắc cài đặt mức ngõ vào x 1, công tắc cài đặt địa chỉ IP x 1 |
Nhiệt độ hoạt động | 0 °C đến +40 °C |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc ít hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Vỏ: thép tấm đã được xử lý bề mặt, đen, 30% bóng Vỏ ngoài điều chỉnh âm lượng: Acrylic resin, khói xám |
Kích cỡ (R x C x S) | 482 x 44 x 292.4 mm |
Khối lượng | 3.2 kg |
Phụ kiện đi kèm | Vít gắn rack x 4, giắc đấu nối rời (6 chân) x 2, Giắc đấu nối rời (4 chân), giắc đấu nối rời (10 chân) x 4, Giắc đấu nối rời (12 chân) x 2, giắc đấu nối rời (2 chân) x 1 |