0944.750.037 sales@ttsvietnam.vn Website thương mại điện tử, bán hàng TOA chính hãng 100%, CO/CQ,...
Ngôn ngữ: Vi En
Trang chủ Website TOA Việt Nam
Hotline: 0944.750.037 (Có Zalo)

Hệ thống VX-3000 tích hợp All-in-one: TOA VX-3308WM

Giá Bán: Hàng dự án, vui lòng liên hệ

Hệ thống VX-3000 tích hợp All-in-one: TOA VX-3308WM

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Giá: Hàng dự án, vui lòng liên hệ

- Mới 100%, Đủ CO/CQ

- Bộ tích hợp sẵn 8 zone, 1 tăng âm 500W

- Dễ dàng treo tường, mở rộng dc 16 zones

- Nhập khẩu / phân phối chính hãng

- Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất

Hàng dự án, Liên hệ để nhận giá tốt nhất

Lượt truy cập: 2571

Đánh giá:  comment rank 5

CHỈ DẪN KỸ THUẬT, HỆ THỐNG (nên đọc)
SẢN PHẨM LIÊN QUAN (thường sử dụng cùng)

TOA VX-3308WM là thiết bị All-in-one được tích hợp cả hệ thống âm thanh thông báo PA và âm thanh cảnh báo VA trong một thiết bị và  dựa trên hệ thống VX-3000, được chứng nhận theo tiêu chuẩn châu Âu EN54-16 cho hệ thống báo cháy. Thiết bị này có thiết kế phù hợp với diện tích không gian nhỏ để treo tường và có thể vận hành như một đơn vị độc lập, hoặc được sử dụng kết hợp với tất cả mọi thiết bị dòng VX-3000. Với cấu trúc tích hợp linh hoạt và dễ dàng lắp đặt của hệ thống VX-3000, VX-3308WM là một giải pháp lý tưởng cho những khu vực được phân bố rộng, ví dụ như cho nhiều tầng của một tòa nhà cao tầng. 

Thông số kỹ thuật VX-3308WM

(*1) TOA's unique technology which makes it possible to transmit high-quality audio signals in real time over an IP network
(*2) 0 dB = 1 V

Nguồn điện

220 - 230 V AC, 50 Hz

Công suất tiêu thụ

Tối đa tổng cộng 1100W (ở ngõ ra định mức sạc)
Tối đa tổng cộng 460W (EN60065)

Dòng điện

Dòng điện ngõ ra tối đa từ ắc quy: 25 A
Dòng điện tối đa của ngõ ra liên tục, I max. a: 25 A
Dòng điện tối đa của ngõ ra gián đoạn, I max. b: 25 A
Dòng điện ngõ ra định mức nhỏ nhất, I min: 0 A
Điện áp gợn sóng ở I mac. b: 4 V max

Công suất ngõ ra DC

1 x 31 V (19-33 V) 30 A tối đa, ốc vít M4, khoảng cách giữa các barrier: 11 mm
1 x 24 V (16-25 V) 0.3 A tối đa, cầu đấu rời (4 pins)

Phương tiện sạc

Sạc ắc quy từ từ được bù nhiệt độ

Điện áp ngõ ra khi sạc

27.3 V ±0.3 V (ở25℃)
Hệ số điều chỉnh nhiệt độ: -40mV/℃

Ắc quy tương thích

Panasonic: LC-X1265PG/APG (65 Ah)

LAN A, B

Số lượng bộ nối: 2 (LAN A, LAN B)
Network I/F: 100BASE-TX
Network Protocol: TCP, UDP, ARP, ICMP, RTP, IGMP, FTP, HTTP
Spanning tree Protocol: RSTP
Hệ thống âm thanh truyền tin: TOA Packet Audio (*1)
Phương pháp encode âm thanh: PCM
Tần số lấy mẫu âm thanh: 48 kHz
Bit định lượng âm thanh: 16 bit

Thiết bị kết nối: VX-3004F, VX-3008F, VX-3308WM, VX-3016F, NX-300, Switching HUB
Bộ nối: Thiết bị đầu cuối tháo rời (9 pins) x 2
Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi loại 5 (CAT5) hoặc hơn
Các giai đoạn của kết nối cascade: lên tới 7
Khoảng cách cáp tối đa: 100 m

RS Link A, B

Số lượng bộ nối: 2 (RS LINK A, RS LINK B)

Mức ngõ vào âm thanh: 0 dB (*2)
Công suất cần thiết: Max. 1 A trên 1 bộ nối
Bộ nối: Thiết bị đầu cuối tháo rời (9 pins) x 2
Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi được bảo vệ (CAT5-STP) hoặc hơn

Khoảng cách cáp tối đa: 1200 m

Ngõ vào điều khiển 1, 2

16 ngõ vào, điện áp mở: 24 V DC, dòng điện ngắn mạch: 2 mA
Hệ thống phát hiện lỗi: ngắn mạch, mạch mở, phương thức: phát hiện điện áp
Bộ nối: Thiết bị đầu cuối tháo rời (9 pins) x 3
Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi được bảo vệ (CAT5-STP) hoặc hơn

Ngõ vào điều khiển khẩn cấp

Ngõ vào 2: Ngõ vào điện áp riêng biệt, -24 to +24 V
Bộ nối: Thiết bị đầu cuối tháo rời (5 pins)

Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi loại 5  (CAT5) hoặc hơn

Chức năng VOX

Threshold: -60 to 0 dB (1 dB steps)
Hysteresis: 0 to +10 dB, Hold time: 10 ms - 10 s
Phù hợp lắp đặt với mỗi ngõ vào âm thanh

Ngõ ra điều khiển 1, 2

Ngõ ra chung : 8
Kết nối không điện áp, ngõ ra kết nối điện
Dòng điện điều khiển: 10 mA, điện áp chịu đựng: 28 V DC
Bộ nối: Thiết bị đầu cuối tháo rời (9 pins)
Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi được bảo vệ loại 5 (CAT5-STP) hoặc hơn

Ngõ ra điều khiển/ATT

4 ngõ ra, kết nối không điện áp, công tắc rơ le (NC, NO, C)
Dòng điện điều khiển: 2 mA đến 5 A, điện áp chịu đựng: 125 V AC, 40 V DC
Bộ nối: Thiết bị đầu cuối tháo rời (12 pins)
Cáp kết nối: Cáp xoắn đôi được bảo vệ (CAT5-STP) hoặc hơn

Ngõ vào audio 1, 2, 3, 4

4 ngõ vào
Độ nhạy:
LINE: -20 dB (*2), MIC: -60 dB (*2)
LINE/MIC/ANC cảm biến (Có thể thay đổi với phần mềm cài đặt)
Điều chỉnh khuếch đại: Có thể điều chỉnh âm lượng (tấm mặt trước bên trong)
- ∞ đến 0 dB
Trở kháng ngõ vào: 47 kΩ, cân bằng điện từ
Đáp tuyến tần số: 40 Hz - 20 kHz ±1 dB (tại DA CONTROL LINK, ngõ ra 0 dB)
Độ méo: 1% hoặc ít hơn (tại DA CONTROL LINK, ngõ ra 0 dB, 1 kHz)
Signal to Noise Ratio: 60 dB hoặc hơn (tại DA CONTROL LINK, A-weighted)
Phantom Power Supply: 24 V DC, cài đặt với phần mềm
Bộ nối: Thiết bị đầu cuối tháo rời (6 pins) …2

Xử lí tín hiệu số

Chức năng xử lí phản hồi âm thanh

7 filters (auto)
Lắp đặt cho mỗi ngõ vào âm thanh và RS LINK (A/B)

Bộ cân bằng/Bộ lọc

3 dải lọc cho mỗi ngõ vào âm thanh và RS LINK (A/B), 6 dải lọc cho mỗi ngõ ra tăng âm.
Bộ cân bằng thông số: 20 Hz - 20 kHz, ±15 dB, Q: 0.267 - 69.249
Bộ lọc: High-pass filter 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct
              Low-pass filter 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct
              High shelving filter 6 - 20 kHz, ±15 dB
              Low shelving filter 20 - 500 Hz, ±15 dB
              Notch filter (amplifier output only) 20 Hz - 20 kHz, Q: 8.651 - 69.249
              All-pass filter (amplifier output only) 20 Hz - 20 kHz, Q: 0.267 - 69.249
              Horn equalizer (amplifier output only) 20 kHz, 0 to +18 dB (0.5 dB steps)

Bộ nén

Threshold: -20 to 0 dB (1 dB steps)
Ratio: 1:1, 1.1:1, 1.2:1, 1.3:1, 1.5:1, 1.7:1, 2:1, 2.3:1, 2.6:1, 3:1, 4:1, 5:1, 7:1, 8:1, 10:1, 12:1, 20:1, ∞:1
Attack time: 0.2 ms - 5 s, Release time: 10 ms - 5 s
Gain: - ∞ to +10 dB, Knee type: hard knee, middle knee, soft knee

Delay

Cho mỗi ngõ ra tăng âm, 0 - 2730 ms (0.021 ms steps)

ANC( Điều chỉnh độ nhiễu âm thanh)

Điều chỉnh mức ngõ ra tăng âm, Đo mức ngõ vào tham khảo cảm biến tự động, điều chỉnh mức ngõ vào tham khảo cảm biến
Mức tín hiệu ngõ ra tối đa: -15 đến 0 dB

Mức tín hiệu ngõ ra nhỏ nhất: -18 đến -3 dB
Mẫu cài đặt thời gian: 10 s, 20 s, 30 s, 1 min, 5 min
Cài đăt gain ratio: (Độ can nhiễu: Mức tín hiệu ngõ ra) 6:3, 5:3, 4:3, 3:3, 3:4, 3:5, 3:6 can nhiễu
Cài đặt tần số đo: 20 Hz - 20 kHz, 3 points

Line loa

8 kênh, 8 đầu nối đất
Điện áp tối đa/Dòng điện: 100 Vrms, 5 Arms
Bộ nối: Thiết bị đầu cuối tháo rời(6 pins) x 4
Hệ thống nhận biết lỗi: Mạch ngắn, mạch mở, nối đất
Phương pháp: Trở kháng hoặc cuối dòng

Tăng âm công suất

Số lượng tăng âm: 
  Tối đa: VX-030DA x 3 (2 cái cho vùng và 1 cái để chuẩn bị)
  Lắp đặt trong nhà máy: VX-030DA x 2 (Một cái cho vùng và 1 cái để chuẩn bị)
Bộ nối: DA CONTROL LINK x 3, DA OUTPUT LINK x 3

Đồng hồ chỉ thị

AC POWER IN (xanh) …1, RUN (xanh) …1, EMERGENCY (đỏ) …1, CPU OFF (đỏ) …1, LAN A (xanh) …1, LAN B (xanh) …1, RS LINK A (xanh) …1, RS LINK B (xanh) …1
FAULT STATUS (vàng)
GENERAL …1, UNIT …1, NETWORK …1, EMG MIC …1, FUSE …1, POWER …1, CPU …1, ZONE …8
AMPLIFIER
PEAK (đỏ) …3, SIGNAL (xanh) …3, OPERATE (xanh) …3, POWER (xanh) …3
BATTERY
CHARGING (xanh) ...1, POWER (xanh) ...1, CONNECT (xanh) ...1, CONDITION (xanh) ...1

Vận hành

Công tắc điều khiển lỗi x 2 (ACK/RESET), Battery Test x 1, Power Supply Reset x 1, Test Switch x 1 (LAMP TEST)

Công tắc cài đăt: ID Number x 1, Reset x 1, Trở kháng x 1
Settling (internal front panel): DS Link Terminate x 1
Battery Internal Resistance x 1, Charge Current x 1, AC Power Loss x 1

Nhiệt độ vận hành

-5 ℃ đến +45 ℃

Độ ẩm

90 %RH hoặc ít hơn (không ngưng tụ)

Vật liệu

Vỏ: Thép đã được xử lí bề mặt, sơn đen, 30% bóng

Kích thước

550 (R) × 700 (C) × 202.3 (S) mm

Khối lượng

33.1 kg (Bao gồm VX-030DA x 2)

Phụ kiện

Giắc cắm cổng kết nối tháo rời (4 pins) …1, giắc cắm cổng kết nối tháo rời (5 pins) …1, Giắc cắm cổng kết nối tháo rời  (6 pins) …6, Giắc cắm cổng kết nối tháo rời (9 pins) …8, Giắc cắm cổng kết nối tháo rời (12 pins) …1, Cáp ắc quy (490mm) ...1, Cap DA ...1, Cáp ngõ ra DA ...1, DC fuse (30A) ...1, DC fuse (7.5A) ...1, khóa ...2, Giấy dán tường ...1

Chưa có ý kiến

Hỏi & Đáp


1 sao 2 sao 3 sao 4 sao 5 sao
Mã xác nhận: 
(Kích chuột vào mã nếu bạn muốn đổi): captcha
Lưu ý: Chúng tôi cam kết tất cả các thông tin số Điện Thoại, Email của quý khách đều được bảo mật, không chia sẻ cho bất cứ đơn vị nào. Chúng tôi chỉ sử dụng vì mục đích phục vụ nhu cầu của quý khách.

Xem lịch sử

Hỗ trợ Zalo
Call: 0944.750.037
Hỗ trợ Zalo
(Click vào hình QRCode/số điện thoại, tự mở zalo)
chung nhan bo cong thuong